Có 2 kết quả:

錚錚鐵漢 zhēng zhēng tiě hàn ㄓㄥ ㄓㄥ ㄊㄧㄝˇ ㄏㄢˋ铮铮铁汉 zhēng zhēng tiě hàn ㄓㄥ ㄓㄥ ㄊㄧㄝˇ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a strong and determined man (idiom)

Từ điển Trung-Anh

a strong and determined man (idiom)